45 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 6 | 1 | 0 |
43 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 3 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
42 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 8 | 6 | 0 |
40 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 6 | 6 | 0 |
39 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 1 | 4 | 2 | 0 |
38 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
37 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 7 | 1 | 0 |
36 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 7 | 2 | 0 |
35 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 1 | 12 | 1 | 0 |
34 | TheBeastEvolved | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28 | 0 | 30 | 0 | 0 |
33 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 2 | 1 | 0 |
32 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 15 | 3 | 0 |
32 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tema #3 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 26 | 5 | 18 | 9 | 0 |
29 | Haeju #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 6 | 16 | 11 | 0 |
28 | Oumé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 33 | 3 | 9 | 16 | 0 |
27 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |