42 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Eritrea | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |