thứ bảy tháng 7 7 - 18:15 | FC Kiviõli #3 | 4-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 13:20 | kuressare | 8-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 09:50 | FC Pärnu | 2-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 7 4 - 13:35 | FC Maardu #2 | 3-5 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ ba tháng 7 3 - 02:44 | FC Sillamäe #2 | 4-2 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 13:39 | FC Kuressaare #3 | 4-4 | 1 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 13:22 | FC Kiviõli #2 | 3-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 13:43 | FC Tartu #12 | 6-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 18:27 | FC Kiviõli #3 | 4-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:32 | FC Maardu #2 | 1-3 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 5 14 - 02:46 | FC Sillamäe #2 | 3-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:18 | Levadia Marduu | 0-6 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 09:40 | FC Pärnu | 4-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 13:51 | FC Tartu #12 | 0-4 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 5 10 - 13:17 | FC Tapa #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 18:16 | FC Kiviõli #2 | 4-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:41 | FC Tartu #8 | 3-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 20:32 | FC Tapa #2 | 5-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 13:19 | FC Pärnu | 3-2 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 3 22 - 04:39 | FC Võru #2 | 2-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 3 21 - 13:37 | FC Võru | 0-8 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ ba tháng 3 20 - 18:18 | FC Kiviõli #3 | 7-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 3 19 - 11:45 | kuressare | 2-7 | 3 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 13:30 | FC Tallinn #4 | 0-6 | 0 | Giao hữu | SM | | |