Heinz Staudinger: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
46ua Kiev #2ua Giải vô địch quốc gia Ukraine10000
45ua Kiev #2ua Giải vô địch quốc gia Ukraine271030
44ua Kiev #2ua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]180100
44cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc10000
43cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc180010
42cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc300020
41cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc280030
40cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc290020
39cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc290030
38cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc300000
37cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc290120
36cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc300110
35cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc290030
34cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc231041
33cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc280160
32cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc430060
31cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc370010
30cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc300020
29cz Východočešicz Giải vô địch quốc gia CH Séc230000
28de SC Limburgde Giải vô địch quốc gia Đức [4.1]320020
27at FC Barcelonaat Giải vô địch quốc gia Áo210000
26at FC Barcelonaat Giải vô địch quốc gia Áo130000
25at FC Barcelonaat Giải vô địch quốc gia Áo90001

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 7 2019ua Kiev #2Không cóRSD2 473 439
tháng 4 16 2019cz Východočešiua Kiev #2RSD2 473 441
tháng 2 6 2017at FC Barcelonacz VýchodočešiRSD14 650 000
tháng 12 12 2016at FC Barcelonade SC Limburg (Đang cho mượn)(RSD48 023)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của at FC Barcelona vào thứ tư tháng 8 10 - 21:25.