47 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 17 | 4 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 27 | 6 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 20 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 26 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 25 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 28 | 5 | 1 | 0 |
39 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 30 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 12 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 24 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 17 | 13 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |