42 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |