46 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 25 | 9 | 3 | 0 | 0 |
45 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
44 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 36 | 12 | 0 | 1 | 0 |
43 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 31 | 1 | 2 | 0 |
42 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 12 | 1 | 0 | 0 |
41 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 9 | 1 | 0 | 0 |
40 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
38 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 14 | 2 | 1 | 0 |
37 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 12 | 0 | 1 | 0 |
36 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 20 | 3 | 1 | 0 |
35 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 16 | 2 | 1 | 0 |
34 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 28 | 1 | 0 | 1 |
33 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 20 | 1 | 1 | 0 |
32 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 24 | 8 | 1 | 0 |
31 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 64 | 21 | 1 | 0 | 0 |
30 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 62 | 23 | 1 | 2 | 0 |
29 | Santiago #13 | Giải vô địch quốc gia Chile | 49 | 18 | 1 | 1 | 0 |
28 | Cap-Haïtien #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 36 | 26 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Jérémie | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 24 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |