Dzintris Liezers: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
40ke Great Badgerske Giải vô địch quốc gia Kenya20210
40lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]170140
39lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]330490
38lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3318110
37lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]3205120
36lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]3502140
35lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]3741981
34lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]3321490
33lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]30214120
32lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]340561
31lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]35012100
30lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]360660
29lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]170110
28lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]200040
27lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]320010
26lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]270000
25lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]90000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 22 2018lv Kristaps Porzingiske Great BadgersRSD3 865 413

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv Kristaps Porzingis vào thứ sáu tháng 8 12 - 07:23.