48 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Zgorzelec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
42 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
34 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 1 | 0 | 4 | 1 |
32 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 47 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 44 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Tarawa #6 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 62 | 2 | 1 | 4 | 0 |
28 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
27 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 |