43 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 19 | 1 | 2 | 2 | 0 |
41 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 14 | 0 | 1 | 1 | 1 |
39 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 22 | 1 | 6 | 1 | 0 |
38 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 27 | 0 | 5 | 6 | 0 |
37 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 5 | 12 | 9 | 1 |
36 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 26 | 1 | 3 | 8 | 0 |
35 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 27 | 1 | 8 | 3 | 0 |
34 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 30 | 2 | 10 | 11 | 1 |
33 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 2 | 11 | 6 | 0 |
32 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 1 | 8 | 6 | 1 |
31 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 3 | 9 | 9 | 0 |
30 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 31 | 0 | 4 | 11 | 1 |
29 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 38 | 0 | 1 | 6 | 0 |
28 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 1 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 52 | 1 | 2 | 14 | 0 |
26 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |