43 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 6 | 2 |
32 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Rehovot #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Bridgetown #20 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 39 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |