42 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 5 | 11 | 1 |
41 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 2 | 4 | 16 | 0 |
40 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 4 | 5 | 6 | 0 |
39 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 3 | 14 | 1 | 0 |
37 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 4 | 14 | 6 | 0 |
36 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
35 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 1 | 8 | 4 | 0 |
33 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 59 | 1 | 5 | 2 | 0 |
31 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 1 | 4 | 4 | 0 |
29 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 16 | 1 | 3 | 4 | 0 |
28 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Buenos Aires #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |