42 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 39 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 38 | 0 | 1 | 0 |
38 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 42 | 0 | 0 | 0 |
37 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 34 | 0 | 1 | 0 |
36 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 36 | 0 | 0 | 0 |
35 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 24 | 0 | 0 | 0 |
34 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 21 | 1 | 0 | 0 |
33 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 35 | 1 | 1 | 0 |
32 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 37 | 0 | 1 | 0 |
31 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 25 | 0 | 2 | 0 |
30 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 9 | 1 | 1 | 0 |
29 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |