44 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Divo #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |