48 | FC Island Harbour #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 16 | 3 | 14 | 1 | 0 |
47 | FC Island Harbour #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 1 | 20 | 1 | 0 |
46 | FC Island Harbour #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 10 | 37 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 |
45 | FC Island Harbour #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 21 | 5 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
45 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 15 | 0 | 0 |
43 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 2 | 29 | 1 | 0 |
42 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 17 | 1 | 17 | 1 | 0 |
42 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 7 | 2 | 0 |
41 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 1 | 24 | 4 | 0 |
40 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 19 | 1 | 0 |
39 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 18 | 6 | 0 |
38 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 1 | 19 | 5 | 0 |
37 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 12 | 3 | 0 |
36 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 11 | 3 | 0 |
35 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 17 | 6 | 0 |
34 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 1 | 17 | 2 | 0 |
33 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
32 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Lakota #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 57 | 13 | 24 | 8 | 1 |
28 | FC Le Gosier #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 58 | 15 | 20 | 14 | 0 |
27 | FC Island Harbour #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 55 | 5 | 11 | 11 | 1 |
26 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 13 | 21 | 10 | 0 |
26 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Mali | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |