41 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 19 | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 20 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 31 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 21 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 34 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 42 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 26 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 21 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 11 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 9 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Varazdin #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 30 | 24 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |