41 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 18 | 0 | 4 | 0 | 0 |
40 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 3 | 6 | 3 | 0 |
39 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 2 | 6 | 2 | 0 |
38 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 11 | 1 | 0 |
37 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 23 | 0 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 11 | 0 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 2 | 10 | 3 | 0 |
32 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 1 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |