41 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 34 | 0 | 2 | 2 | 1 |
39 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 31 | 2 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 30 | 2 | 3 | 10 | 1 |
37 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
36 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 22 | 1 | 2 | 4 | 0 |
35 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 0 | 8 | 9 | 0 |
34 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 1 | 9 | 7 | 1 |
33 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 25 | 2 | 9 | 4 | 0 |
32 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 28 | 0 | 5 | 9 | 0 |
31 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 0 | 12 | 5 | 0 |
30 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 42 | 2 | 5 | 4 | 1 |
29 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 38 | 1 | 3 | 4 | 0 |
28 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
27 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |