Jokūbas Akelaitis: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | ![]() | ![]() | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | ![]() | ![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ![]() | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | ![]() | ![]() | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ![]() | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | ![]() | ![]() | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | ![]() | ![]() | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | ![]() | ![]() | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
25 | ![]() | ![]() | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 8 24 2018 | ![]() | Không có | RSD740 514 |
tháng 8 29 2016 | ![]() | ![]() | (RSD28 010) |
tháng 8 24 2016 | ![]() | ![]() | (RSD30 369) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của FK Prienai vào chủ nhật tháng 8 14 - 12:54.
![Jokūbas Akelaitis Jokūbas Akelaitis](https://rockingsoccer.com/faces/2L20C18617740 9-IDESW8.png)