39 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 0 | 7 | 0 | 0 |
37 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 1 | 5 | 3 | 0 |
36 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 0 | 8 | 2 | 0 |
35 | Orange Walk #5 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 19 | 4 | 15 | 2 | 0 |
35 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 25 | 0 | 6 | 2 | 0 |
32 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 38 | 1 | 22 | 1 | 0 |
31 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 58 | 0 | 8 | 0 | 0 |
29 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 57 | 1 | 2 | 1 | 0 |
28 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 0 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
26 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 2 | 11 | 0 |
25 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |