45 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 34 | 0 | 3 | 6 | 0 |
44 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 28 | 1 | 1 | 10 | 0 |
43 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 0 | 4 | 6 | 0 |
42 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 29 | 0 | 8 | 7 | 0 |
41 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 34 | 0 | 20 | 8 | 0 |
40 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 1 | 5 | 10 | 0 |
39 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 0 | 7 | 17 | 0 |
38 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
37 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 33 | 5 | 19 | 11 | 1 |
36 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 31 | 2 | 11 | 16 | 0 |
35 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 28 | 1 | 20 | 8 | 1 |
34 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 30 | 1 | 6 | 15 | 0 |
33 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 33 | 1 | 12 | 10 | 0 |
32 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 32 | 7 | 16 | 15 | 0 |
31 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 32 | 8 | 23 | 15 | 0 |
30 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 19 | 22 | 11 | 1 |
29 | FC Dakar #25 | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 26 | 14 | 22 | 5 | 2 |
29 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |