44 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 25 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 15 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 26 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 42 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 0 | 0 | 0 |