38 | Fernando de la Mora #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [3.1] | 26 | 32 | 19 | 4 | 1 |
37 | Fernando de la Mora #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [3.1] | 19 | 27 | 12 | 4 | 0 |
36 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
30 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Kuldiga #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |