43 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 2 | 7 | 3 | 0 |
42 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 6 | 12 | 8 | 0 |
41 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 5 | 22 | 4 | 0 |
40 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 8 | 31 | 5 | 0 |
39 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 11 | 25 | 5 | 0 |
38 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 16 | 23 | 3 | 0 |
37 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 10 | 24 | 4 | 0 |
36 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 7 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
35 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 12 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
34 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 18 | 23 | 8 | 0 |
33 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 7 | 20 | 7 | 0 |
32 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 6 | 11 | 9 | 0 |
31 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 5 | 15 | 11 | 0 |
30 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 1 | 13 | 9 | 0 |
29 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 1 | 7 | 6 | 0 |
28 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
27 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |