41 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 16 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 0 | 5 | 6 | 0 |
39 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 5 | 10 | 7 | 0 |
38 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 4 | 9 | 7 | 0 |
37 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 1 | 10 | 7 | 0 |
36 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 15 | 0 | 8 | 4 | 0 |
35 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 9 | 0 | 5 | 0 | 1 |
34 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 22 | 1 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Yinchuan #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |