42 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 31 | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 25 | 15 | 2 | 0 | 0 |
39 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 25 | 3 | 1 | 0 |
38 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 22 | 2 | 3 | 0 |
36 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 29 | 7 | 0 | 1 | 0 |
34 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 37 | 5 | 0 | 4 | 0 |
32 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 2 | 1 | 0 | 0 |
31 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 3 | 0 | 4 | 0 |
30 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nagoya #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 19 | 5 | 0 | 6 | 0 |
28 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |