47 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 31 | 19 | 2 | 1 | 1 |
45 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 30 | 1 | 1 | 0 |
44 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 35 | 0 | 0 | 0 |
43 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 45 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 12 | 1 | 2 | 0 |
40 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 17 | 1 | 0 | 0 |
39 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 18 | 1 | 1 | 0 |
36 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 12 | 1 | 1 | 0 |
35 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 13 | 0 | 2 | 0 |
34 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 7 | 0 | 1 | 0 |
33 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
32 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Al-Muharraq | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 26 | 2 | 2 | 0 |
27 | Manama #9 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 38 | 47 | 3 | 2 | 0 |
26 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |