47 | Cam Pha #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 32 | 1 | 13 | 2 | 0 |
46 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 5 | 1 | 0 |
41 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 |
40 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 3 | 1 | 0 |
39 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
38 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 12 | 2 | 0 |
36 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 1 | 18 | 1 | 0 |
35 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 1 | 3 | 0 |
34 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 4 | 2 | 0 |
32 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 3 | 9 | 0 |
30 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 5 | 13 | 2 |
30 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | QiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |