44 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 8 | 4 | 0 | 0 |
43 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 34 | 9 | 0 | 0 |
42 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 34 | 8 | 0 | 0 |
41 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 36 | 15 | 0 | 0 |
40 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 11 | 0 | 0 |
39 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
38 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
37 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 10 | 0 | 0 |
36 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
35 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
34 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 4 | 1 | 0 |
32 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 32 | 6 | 0 | 0 |
31 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
30 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
29 | Vitória Pontinha | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 18 | 1 | 0 | 0 |
29 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 |
28 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
26 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 0 | 2 | 0 |
25 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |