44 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 2 | 4 | 8 | 1 |
43 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 4 | 6 | 0 |
42 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 1 | 4 | 6 | 0 |
41 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 26 | 0 | 12 | 8 | 2 |
40 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 1 | 5 | 5 | 1 |
39 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 7 | 11 | 0 |
38 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 1 | 15 | 5 | 1 |
37 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 31 | 4 | 13 | 5 | 0 |
36 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 13 | 4 | 0 |
35 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 3 | 10 | 9 | 0 |
34 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 4 | 17 | 11 | 0 |
33 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 7 | 13 | 7 | 0 |
32 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 11 | 27 | 9 | 0 |
31 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 13 | 39 | 2 | 0 |
30 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 7 | 31 | 6 | 0 |
29 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
28 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 21 | 1 | 2 | 5 | 0 |
27 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 26 | 1 | 4 | 7 | 0 |
26 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | FC Luqa | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |