47 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 16 | 0 | 5 | 0 | 0 |
43 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 16 | 1 | 5 | 0 | 0 |
42 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 23 | 0 | 13 | 0 | 0 |
41 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 1 | 19 | 1 | 0 |
40 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 13 | 1 | 0 |
39 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 2 | 22 | 0 | 0 |
38 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 3 | 24 | 1 | 0 |
37 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
36 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 4 | 3 | 0 |
35 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 1 | 15 | 5 | 0 |
34 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 16 | 3 | 0 |
33 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 20 | 2 | 0 |
32 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 10 | 6 | 0 |
31 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 10 | 6 | 0 |
30 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 3 | 4 | 0 |
29 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 3 | 4 | 1 |
28 | Port-au-Prince #8 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Panamá City | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 0 | 2 | 21 | 0 |
27 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |