47 | FC Malang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Malang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Malang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
33 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |