44 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 8 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 33 | 5 | 1 | 0 |
37 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 |