47 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
45 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
44 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 9 | 1 | 2 |
43 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 2 | 7 | 4 | 1 |
41 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 13 | 0 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 9 | 17 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 10 | 20 | 4 | 0 |
38 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 9 | 24 | 1 | 0 |
37 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 6 | 26 | 3 | 0 |
36 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 6 | 30 | 1 | 0 |
35 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 8 | 26 | 1 | 0 |
34 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 1 | 12 | 1 | 0 |
33 | FC Al-Jifarah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 3 | 35 | 2 | 0 |
32 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 2 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 4 | 13 | 0 | 0 |
30 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |