42 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
37 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 48 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |