45 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 0 | 2 | 5 | 0 |
43 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 0 | 1 | 11 | 0 |
41 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 0 | 3 | 11 | 0 |
40 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 0 | 3 | 10 | 1 |
39 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 0 | 6 | 14 | 0 |
38 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 2 | 7 | 12 | 2 |
37 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 2 | 16 | 5 | 0 |
36 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 7 | 26 | 7 | 0 |
35 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 4 | 19 | 5 | 0 |
34 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 3 | 14 | 7 | 0 |
33 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 1 | 10 | 11 | 1 |
32 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 1 | 4 | 12 | 1 |
31 | Beroroha #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 5 | 6 | 1 |
30 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
29 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Reunion | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |