43 | Galatasaray SC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Galatasaray SC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 23 | 6 | 2 | 0 | 0 |
41 | Galatasaray SC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 32 | 1 | 2 | 0 |
40 | Galatasaray SC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 19 | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 25 | 29 | 1 | 1 | 0 |
38 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 24 | 1 | 1 | 0 |
37 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 34 | 0 | 5 | 0 |
36 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 27 | 27 | 2 | 0 | 0 |
35 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 17 | 27 | 0 | 2 | 0 |
34 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 27 | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 38 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 35 | 19 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 15 | 3 | 0 | 0 |
30 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 5 | 1 | 0 | 0 |
28 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 37 | 9 | 2 | 0 | 0 |
27 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |