37 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 34 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 38 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 38 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 40 | 9 | 0 | 0 |
33 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Petrer | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
30 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
29 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
27 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
25 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |