45 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 16 | 5 | 0 | 1 | 0 |
44 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 12 | 5 | 0 | 1 | 0 |
42 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 17 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 13 | 4 | 1 | 0 | 0 |
39 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 23 | 2 | 0 | 0 |
38 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 19 | 15 | 0 | 0 | 0 |
34 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 9 | 3 | 1 | 0 | 0 |
33 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 21 | 13 | 1 | 0 | 0 |
30 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 23 | 13 | 1 | 1 | 0 |
29 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 18 | 3 | 0 | 0 |
27 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 26 | 10 | 0 | 0 | 0 |
26 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 24 | 7 | 2 | 0 | 0 |
25 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |