39 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 0 | 1 | 9 | 0 |
37 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 5 | 3 | 0 |
36 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 1 | 7 | 5 | 0 |
35 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 6 | 0 | 0 |
34 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 0 | 3 | 3 | 0 |
33 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 1 | 3 | 1 | 0 |
32 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 |
31 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 2 | 6 | 9 | 0 |
30 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 24 | 1 | 8 | 11 | 0 |
29 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 41 | 1 | 7 | 12 | 0 |
28 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |