47 | FC Saipipi | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 32 | 14 | 7 | 12 | 0 |
46 | FC Saipipi | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 28 | 10 | 9 | 12 | 1 |
45 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 7 | 10 | 0 |
44 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 26 | 1 | 6 | 4 | 1 |
43 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 3 | 3 | 7 | 0 |
42 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 1 | 8 | 6 | 0 |
41 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 2 | 8 | 8 | 0 |
40 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 8 | 9 | 5 | 0 |
39 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 31 | 7 | 25 | 7 | 0 |
38 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 13 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 10 | 4 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 7 | 3 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 32 | 3 | 9 | 2 | 0 |
33 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 31 | 3 | 12 | 4 | 0 |
32 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 24 | 3 | 5 | 3 | 0 |
31 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kulia #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |