51 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 20 | 1 | 0 |
50 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 22 | 0 | 0 |
49 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 28 | 0 | 0 |
48 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 5 | 5 | 0 | 0 |
48 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 18 | 7 | 0 | 0 |
47 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
46 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 24 | 0 | 0 |
45 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 23 | 0 | 0 |
44 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 17 | 1 | 0 |
43 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 22 | 0 | 0 |
42 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 20 | 0 | 0 |
41 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 11 | 0 | 0 |
40 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 16 | 0 | 0 |
39 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 16 | 1 | 0 |
38 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 13 | 0 | 0 |
37 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 12 | 0 | 0 |
36 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 8 | 0 | 0 |
35 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 9 | 1 | 0 |
34 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 24 | 10 | 0 | 0 |
33 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 9 | 0 | 0 |
32 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 0 | 0 |
30 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 0 | 0 |
29 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 26 | 0 | 0 | 0 |
28 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 0 | 0 | 0 |
27 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 0 | 0 |
26 | Al-Malakia FC | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 2 | 1 | 0 |