40 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 30 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 17 | 13 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 20 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Pointe-à-Pitre #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
31 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 16 | 1 | 0 | 0 |
30 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |