48 | FC Jiamusi #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 5 | 3 | 7 | 0 | 0 |
48 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 19 | 1 | 16 | 1 | 0 |
47 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
46 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 31 | 1 | 15 | 1 | 0 |
45 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 22 | 5 | 0 |
44 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 3 | 29 | 3 | 0 |
43 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 18 | 64 | 1 | 0 |
42 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 21 | 70 | 1 | 0 |
41 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 12 | 51 | 1 | 0 |
40 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 12 | 47 | 0 | 0 |
39 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 10 | 29 | 1 | 0 |
38 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 4 | 32 | 0 | 0 |
37 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 9 | 27 | 1 | 0 |
36 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 7 | 33 | 0 | 0 |
35 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 6 | 39 | 2 | 0 |
34 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 1 | 8 | 0 | 0 |
33 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 1 | 8 | 0 | 0 |
32 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 1 | 6 | 3 | 0 |
31 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 3 | 8 | 5 | 0 |
30 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 1 | 2 | 3 | 0 |
29 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 49 | 3 | 17 | 11 | 0 |
29 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |