50 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 55 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |