38 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 3 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 1 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 1 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 1 | 5 | 1 | 0 |
33 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 1 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 1 | 5 | 1 | 0 |
31 | FC Honiara #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 31 | 0 | 10 | 2 | 0 |
30 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 1 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |