45 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
43 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 1 | 0 | 7 | 0 |
42 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
41 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
40 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 7 | 20 | 7 | 0 |
39 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 36 | 4 | 27 | 5 | 0 |
38 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 34 | 2 | 18 | 4 | 0 |
37 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 2 | 12 | 7 | 0 |
36 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 27 | 3 | 16 | 6 | 0 |
35 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 7 | 19 | 6 | 0 |
34 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 3 | 12 | 4 | 1 |
33 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 1 | 9 | 10 | 1 |
32 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 10 | 9 | 0 |
31 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 22 | 4 | 16 | 6 | 0 |
31 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |