46 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AS Milan | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |