36 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 21 | 2 | 0 | 10 | 0 |
35 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 27 | 0 | 1 | 8 | 0 |
34 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 27 | 2 | 1 | 6 | 0 |
33 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
32 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
31 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 25 | 0 | 6 | 4 | 1 |
30 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
29 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
28 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 3 | 12 | 1 |
27 | FC Nampula | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 1 | 0 | 2 | 1 |
27 | Rawson | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rawson | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Rawson | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |