46 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 4 | 1 | 0 | 0 |
43 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 19 | 5 | 3 | 0 |
42 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 19 | 4 | 0 | 0 |
41 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 22 | 9 | 1 | 0 | 0 |
40 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 8 | 4 | 0 | 1 | 0 |
37 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 12 | 6 | 0 | 1 | 0 |
33 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
31 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 64 | 15 | 0 | 1 | 0 |
30 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 62 | 26 | 2 | 0 | 0 |
29 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 13 | 4 | 1 | 0 |
28 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
27 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 10 | 1 | 1 | 0 |
26 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |